Thực đơn
(G)I-DLE Thành viênNghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Vị trí | ||||||
Latinh | Hangul | Latinh | Hangul | Thai | Hanja | Kana | Hán-Việt | |||
Miyeon | 미연 | Cho Mi-yeon | 조미연 | โช มิ-ย็อน | 趙美緣 | チョ・ミヨン | Triệu Mỹ Duyên | 31 tháng 1, 1997 (23 tuổi) | Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc | Main vocal |
Minnie | 민니 | Minnie Nicha Yontararak | 미니 니콜스 | มินนี่ ณิชา ยนตรรักษ์ | 米妮·妮查·約塔拉里克 | ミニー・ニチャ・ヨンララク | Mễ Ni Ni Tra Ước Tháp Lạp Lý Khắc | 23 tháng 10, 1997 (22 tuổi) | Băng Cốc, Thái Lan | Main vocal |
Soojin | 수진 | Seo Soo-jin | 서수진 | ซอ ซู-จิน | 徐穗珍 | ソ・スジン | Từ Tuệ Trân | 9 tháng 3, 1998 (21 tuổi) | Hwaseong, Gyeonggi-do, Hàn Quốc | Main dancer,Lead rapper,Lead Vocal |
Soyeon | 소연 | Jeon So-yeon | 전소연 | ช็อน โซ-ย็อน | 田小娟 | チョン・ソヨン | Điền Tiểu Quyên | 26 tháng 8, 1998 (21 tuổi) | Gangnam-gu, Seoul, Hàn Quốc | Leader, Composer, Main rapper, Lead dancer,Vocal, Center |
Yuqi | 우기 | Song Yu Qi | 송우기 | ซ่ง อวี่-ฉี | 宋雨琦 | ソン・ウチ | Tống Vũ Kỳ | 23 tháng 9, 1999 (20 tuổi) | Bắc Kinh, Trung Quốc | Lead vocal, Lead dancer, Sub Rapper, Face of the group |
Song Woo-gi | ||||||||||
Shuhua | 슈화 | Yeh Shu Hua | 예슈화 | เย่ ชู-หฺวา | 葉舒華 | イェ・シュファ | Diệp Thư Hoa | 6 tháng 1, 2000 (20 tuổi) | Quận Đào Viên, Đào Viên, Đài Loan | Sub Vocalist, Visual, Maknae |
Yeh Shu-hwa |
Thực đơn
(G)I-DLE Thành viênLiên quan
(G)I-dle Gil Lê Gi lê Gilles Deleuze Gideon Yu Gilles Simon Gilles de Rais Gideon Ernst von Laudon Gilles Binchois Gió LevantTài liệu tham khảo
WikiPedia: (G)I-DLE http://www.billboard.com/biz/charts/world-digital-... http://sports.chosun.com/news/news.htm?id=20180502... http://www.cstimes.com/?mod=news&act=articleView&i... http://www.etnews.com/20190823000082 http://m.hankooki.com/m_sp_view.php?WM=sp&FILE_NO=... http://tenasia.hankyung.com/archives/1330119 http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=201805021050... http://enews.imbc.com/News/RetrieveNewsInfo/266800 http://m.isplus.joins.com/news/article/article.asp... http://www.melon.com/album/detail.htm?albumId=1011...